Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 28-05-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 19:32 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,159.00 -2.00 | 16,272.00 13.00 | 17,050.00 250.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,718.00 -282.00 | 17,893.00 -187.00 | 18,452 122.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,866 14.00 | 23,966 114.00 | 24,481 -116.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,372.07 | 3,388.00 -18.13 | 3,499.00 -17.46 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,298.00 11.32 | 3,406.00 -7.05 |
Euro | EUR | 24,561 218.00 | 24,659 216.00 | 25,155 -475.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,523 -1,316.04 | 28,812 -1,147.92 | 29,740 -599.16 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,878.00 -6.00 | 2,888.00 -25.00 | 3,027.00 23.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.06 | 310.03 |
Yên Nhật | JPY | 177.43 177.43 | 178.43 0.11 | 187.96 0.09 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.68 | 0.00 -5.75 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.91 15.91 | 17.68 0.71 | 19.38 19.38 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,674 | 78,711 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 0.38 | 1.98 0.11 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,344.00 118.48 | 5,813.00 472.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,370.00 -14.48 | 2,490.00 3.92 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 706.00 | 15,930.00 616.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 449.00 | 478.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 325.00 0.81 | 417.00 -22.37 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,166.69 | 6,414.19 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,191.00 2,191.00 | 2,438.00 2,438.00 |
Đô la Singapore | SGD | 0.00 -16,680.00 | 16,386.00 -444.00 | 17,186.00 136.00 |
Bạc Thái | THB | 651.79 41.79 | 661.79 1.79 | 709.66 29.66 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -714.77 | 820.00 820.00 | 918.00 106.33 |
Đô la Mỹ | USD | 0.00 -23,110.00 | 22,965 -145.00 | 23,405 105.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 25 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.